Tên doanh ngiệp:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TQD
Tên giao dịch:
TQD INVESTMENT TRADING
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
Địa chỉ trụ sở:
190 Điện Biên Phủ,, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Chủ sở hữu:
Phạm Văn Trường
Địa chỉ chủ sở hữu:
Căn hộ 323, Chung cư An Bình-Phường Vĩnh Nguyên-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa.
Ngành nghề kinh doanh:
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. (Ngành chính)
C1077. Sản xuất cà phê.
C1079. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4721. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
D3512. Truyền tải và phân phối điện.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
C1071. Sản xuất các loại bánh từ bột.
C1072. Sản xuất đường.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
G4652. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
C1062. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
K6619. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8130. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
K6492. Hoạt động cấp tín dụng khác.
C3314. Sửa chữa thiết bị điện.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
F4311. Phá dỡ.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
C1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076. Sản xuất chè.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
D3511. Sản xuất điện.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
C1073. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.